🔍 Search: ĐỘI CỨU HỘ
🌟 ĐỘI CỨU HỘ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
구조대
(救助隊)
Danh từ
-
1
일정한 장비를 갖추고 위험에 처한 사람이나 물건을 구하는 조직 또는 사람들.
1 ĐỘI CỨU TRỢ, ĐỘI CỨU HỘ, NHÓM CỨU HỘ: Nhóm người hoặc tổ chức được trang bị trang thiết bị theo quy định để cứu người hoặc đồ vật gặp nguy hiểm.
-
1
일정한 장비를 갖추고 위험에 처한 사람이나 물건을 구하는 조직 또는 사람들.